🌟 철기 시대
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 철기 시대 @ Ví dụ cụ thể
- 철기 시대 중엽. [중엽 (中葉)]
🌷 ㅊㄱㅅㄷ: Initial sound 철기 시대
-
ㅊㄱㅅㄷ (
철기 시대
)
: 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.
None
🌏 THỜI ĐẠI ĐỒ SẮT: Thời đại sử dụng các loại đồ dùng như vũ khí hay công cụ bằng sắt.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)